--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bầu rượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bầu rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu rượu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wine-gourd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu rượu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bầu rượu"
:
bêu riếu
bầu rượu
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
bầu rượu
:
wine-gourd
+
gracility
:
vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh
+
gia đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)
+
gặp
:
to meet; to see; to find; to encountertôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô taI never chanced to meet her to find; to meetgặp (tìm thấy vật gì)to meet with something
+
east northeast
:
phía đông đông bắc